Thể Thao 247 cập nhật lịch thi đấu của CLB THAN QUẢNG NINH mùa giải V.League 2018. Lịch thi đấu của CLB THAN QUẢNG NINH được chúng tôi cập nhật đầy đủ và chính xác.
Lịch thi đấu CLB Than Quảng Ninh tại V-League mùa giải 2018
Lượt đi:
Số áo | Họ và tên | Cao (cm) | Nặng (kg) | Vị trí | N.Sinh |
0 | Teofilo Soares Eydison | 178 | 82 | 1988 | |
0 | Nguyễn Văn Việt | 175 | 72 | Trung vệ | 1989 |
1 | Nguyễn Hoài Anh | 180 | 72 | Thủ môn | 1993 |
2 | Dương Văn Khoa | 172 | 60 | Hậu vệ | 1994 |
3 | Dương Thanh Hào | 177 | 71 | Trung vệ | 1991 |
5 | Lê Tuấn Tú | 183 | 80 | Trung vệ | 1993 |
6 | Vũ Viết Triều | 180 | 75 | Hậu vệ | 1997 |
7 | Giang Trần Quách Tân | 175 | 62 | Tiền vệ | 1992 |
8 | Vũ Thanh Tùng | 170 | 64 | Tiền vệ | 1988 |
11 | Hồ Hùng Cường | 168 | 65 | Tiền vệ | 1995 |
12 | Trịnh Hoa Hùng | 173 | 68 | Tiền vệ | 1991 |
14 | Nguyễn Hải Huy | 171 | 61 | Tiền vệ | 1991 |
15 | Đào Nhật Minh | 175 | 68 | Tiền vệ | 1992 |
16 | Nguyễn Văn Điều | 175 | 68 | Tiền vệ | 1997 |
17 | Mạc Hồng Quân | 180 | 77 | Tiền đạo | 1992 |
18 | Phạm Trung Hiếu | 169 | 63 | Tiền vệ | 1998 |
19 | Nguyễn Huy Cường | 183 | 76 | Hậu vệ | 1986 |
20 | Nguyễn Xuân Hùng | 173 | 69 | Hậu vệ | 1991 |
26 | Huỳnh Tuấn Linh | 180 | 79 | Thủ môn | 1991 |
39 | Trần Trung Hiếu | 179 | 76 | Tiền vệ | 1993 |
43 | Phạm Nguyên Sa | 172 | 68 | Tiền vệ | 1989 |
66 | Nguyễn Thanh Hiền | 175 | 70 | Hậu vệ | 1993 |
77 | Nghiêm Xuân Tú | 174 | 62 | Tiền vệ | 1988 |
90 | Hoàng Tuấn Anh | 175 | 76 | Hậu vệ | 1990 |
95 | Hoàng Văn Hưng | 186 | 85 | Thủ môn | 1995 |