Rất nhiều người băn khoăn, không biết nên mua Honda Vision hay cố một chút để mua lên Honda Air Blade luôn. Cùng theo dõi bài so sánh Air Blade và Vision chi tiết dưới đây để đưa ra được quyết định phù hợp nhất.

1. So sánh về thiết kế
Thiết kế của Honda Air Blade rất mạnh mẽ và cá tính, được đánh giá khá cao về sự tiện dụng, cũng như kiểu dáng. Xe phù hợp với nhiều đối tượng, đặc biệt là nam giới.

Thiết kế của Honda Vision gọn nhẹ và thanh lịch hơn, đây là dòng xe dạo phố phù hợp với nhiều đối tượng.

2. So sánh về các tiện ích
Air Blade được đánh giá là một trong những chiếc xe tay ga “được lòng người đi” nhất, vì các tiện ích nổi bật mà nó mang lại.
Cốp xe của Air Blade khá lớn, có thể chứa được 1 mũ bảo hiểm cả đầu hoặc 2 mũ bảo hiểm nửa đầu, được chia làm 2 ngăn để tối đa hóa khả năng chứa đồ của xe.
Cốp xe của Honda Vision rộng 18 lít, nhỏ hơn cốp xe Air Blade một chút, do đó khả năng chứa đồ bị hạn chế hơn.

Nắp bình xăng của Air Blade nằm ở háng xe khá tiện dụng, có thể mở nắp bằng nút bấm ở dưới ổ khóa, rất nhanh chóng và tiện dụng.

Một điểm trừ của Honda Vision là nắp bình xăng được đặt ở bên dưới cốp, khá bất tiện lúc đổ xăng.

3. So sánh về động cơ
Air Blade được đánh giá cao về khả năng bứt tốc mạnh mẽ và nhạy bén của động cơ. Xe được trang bị động cơ công nghệ eSP-125cc, 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng dung dịch. Phun xăng điện tử PGM, kết hợp với động cơ tích hợp với bộ đề ACG.
Honda Vision cũng được trang bị những công nghệ hiện đại nhất của Honda: Hệ thống tự động tạm dừng động cơ Idling-Stop, phun xăng điện tử PGM-FI, động cơ tích hợp bộ đề ACG,... gần như tương đương với Honda Air Blade. Tuy nhiên, Honda Vision bị đánh giá là không mạnh mẽ và “bốc” bằng Air Blade.
Bảng so sánh về thông số kỹ thuật
Các thông số | Xe Honda Vision | Xe Honda Air Blade |
Khối lượng bản thân |
| 114 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.871 x 686 x 1.101 mm | 1.890 x 686 x 1.116 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.255 mm | 1.286 mm |
Độ cao yên | 761 mm | 775 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 120 mm | 142 mm |
Dung tích bình xăng | 4,9 lít | 4,4 lít |
Kích cỡ lốp trước | 80/90-14M/C 40P | 90/80 |
Kích cỡ lốp sau | 90/90-14M/C 46P | 100/80 |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí | Xăng, 4 kỳ, 1 xilanh, làm mát bằng dung dịch |
Công suất tối đa | 6.59 kW tại 7.500 vòng/phút | 11,2kW/8.000 vòng/phút |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,88 lít/100 km | 2,3l/100km |
Loại truyền động | Đai | Dây đai, biến thiên vô cấp |
Hệ thống khởi động | Điện | Điện |
Mô-men cực đại | 9,29Nm tại 6.000 vòng/phút | 14,6Nm/6.500 vòng/phút |
Dung tích xi lanh | 109,5cc | 156,9 cc |
Đường kính x Hành trình pít-tông | 47 x 63,1 mm | 60 x 55,5 mm |
Tỷ số nén | 10:1 | 12:1 |
4. So sánh về khả năng vận hành
Về khả năng vận hành, Honda Air Blade được tích hợp nhiều điều kiện phù hợp đi đường dài hơn:
- Lốp không săm, kích thước 14 inch.
- Có sức mạnh vượt trội hẳn so với Honda Vision.
- Xe phát ra tiếng kêu gió khá lớn khi di chuyển ở tốc độ cao.
- Yên xe khá rộng rãi, cho khả năng chở 2 người lớn và 1 trẻ em thoải mái.
- Hệ thống phanh đĩa an toàn.
- Phuộc giảm chấn thủy lực nên rất êm ái khi di chuyển.
- Công nghệ ngắt tự động Idling Stop.
- Đèn pha Projector đôi, cho khả năng chiếu sáng vượt trội hơn đèn halogen của Honda Vision.

Trên thực tế, Honda Vision thua kém hẳn Honda Air Blade về sự mạnh mẽ và nhạy bén trong vận hành. Điểm cộng là Honda Vision không có tiếng hút gió lớn như Air Blade.
- Được trang bị lốp không săm, kích thước 14 inch, tương đương với lốp xe của Honda AirBlade.
- Honda Vision tăng tốc và tải trọng cũng khá tốt, tuy nhiên vẫn kém một bậc so với Honda Air Blade.
- Có hệ thống phanh tang trống bánh sau và phanh đĩa bánh trước nên rất an toàn khi di chuyển.
- Phần đề xe và tay ga không được nhạy, gay mỏi tay khi điều khiển.
- Yên xe khá thoải mái khi ngồi 2 người, nhưng thêm 1 trẻ em thì hơi chật.

5. So sánh về mức tiêu thụ nhiên liệu
Theo thông tin từ hãng, Honda Air Blade có mức tiêu thụ nhiên liệu vào khoảng 2,3 lít/100km. Honda Vision có mức tiêu thụ ít hơn, chỉ 1,88 lít/100 km.
=>
- Nếu bạn ưa chuộng một chiếc xe với vẻ ngoài thể thao, khỏe khoắn, với khả năng bứt tốc mạnh mẽ và nhạy bén thì Honda Air Blade là sự lựa chọn phù hợp dành cho bạn.
- Còn nếu bạn là người yêu thích sự thanh lịch, nhẹ nhàng thanh thoát, với khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu hơn, giá mềm hơn, thì bạn nên cân nhắc lựa chọn Honda Vision.
6. So sánh về giá bán
Giá bán Honda Vision 2023 tại đại lý có giá cao nhất là 41 triệu đồng, cao hơn khoảng 5 triệu đồng so với giá đề xuất của hãng.
Các phiên bản Vision | Giá đề xuất | Giá đại lý tại HN | Giá lăn bánh |
Vision 2023 bản Tiêu chuẩn không có Smartkey | 31.113.818 đ | 31.900.000 đ | 37.561.000 đ |
Vision 2023 bản Cao cấp có Smartkey | 32.782.909 đ | 34.500.000 đ | 40.291.000 đ |
Vision 2023 bản Đặc biệt có Smartkey | 34.157.455 đ | 36.200.000 đ | 42.076.000 đ |
Vision 2023 bản Thể thao có Smartkey | 36.415.637 đ | 41.000.000 đ | 47.116.000 đ |
Vision Phiên bản cổ điển | 36.612.000 đ | 37.500.000 đ | 43.441.000 đ |
Các phiên bản Vision | Giá đề xuất | Giá đại lý tại TP. HCM | Giá lăn bánh |
Vision 2023 bản Tiêu chuẩn không có Smartkey | 31.113.818 đ | 35.500.000 đ | 41.341.000 đ |
Vision 2023 bản Cao cấp có Smartkey | 32.782.909 đ | 36.500.000 đ | 42.391.000 đ |
Vision 2023 bản Đặc biệt có Smartkey | 34.157.455 đ | 38.500.000 đ | 44.491.000 đ |
Vision 2023 bản Thể thao có Smartkey | 36.415.637 đ | 41.000.000 đ | 47.116.000 đ |
Vision Phiên bản cổ điển | 36.612.000 đ | 41.500.000 đ | 47.641.000 đ |
Honda Air Blade 2023 có hai phiên bản là 125cc và 160cc. Giá xe Air Blade cụ thể như sau:
Các phiên bản | Giá đề xuất | Giá đại lý | Giá lăn bánh |
Air Blade 160 ABS bản Đặc Biệt | 57.890.000 đ | 69.000.000 đ | 76.516.000 đ |
Air Blade 160 ABS bản Tiêu Chuẩn | 56.690.000 đ | 63.500.000 đ | 70.741.000 đ |
Air Blade 125 CBS bản Đặc Biệt | 43.190.182 đ | 49.500.000 đ | 56.041.000 đ |
Air Blade 125 CBS bản Tiêu Chuẩn | 42.012.000 đ | 47.500.000 đ | 53.941.000 đ |
Một số câu hỏi thường gặp
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp khi khách hàng băn khoăn giữa Honda Air Blade và Vision.
1. Nữ nên mua Vision hay Air Blade?
Đối với phái nữ, vẻ ngoài thanh lịch và nhẹ nhàng của Honda Vision được cho là phù hợp hơn. Ngoài ra, xe cũng có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Air Blade, dễ dàng cho chị em khi phải dắt lên xuống.
2. Air Blade và Vision xe nào tốn xăng hơn?
Xe Air Blade tốn xăng hơn so với Honda Vision, theo thông tin từ hãng, cứ 100 km thì xe tiêu thụ khoảng 2,3 lít xăng. Còn Honda Vision thì cứ 100 km tiêu thụ chỉ hết khoảng 1,88 lít xăng.
Trên đây là bài so sánh chi tiết giữa Honda Air Blade và Vision, hy vọng đã giúp bạn đưa ra được lựa chọn phù hợp.