Cập nhật giá xe Porsche 911 mới nhất tháng 11/2024 cùng những đánh giá về ngoại thất, nội thất, động cơ, an toàn của mẫu xe này.
1. Giới thiệu về xe Porsche 911
Porsche 911 là dòng xe sang hiệu suất cao được ra mắt lần đầu vào năm 1963. Với sự thành công vang dội toàn cầu, Porsche 911 đã trở thành mẫu xe mang tính biểu tượng của thương hiệu xe sang Đức, luôn nằm trong danh sách muốn sở hữu của rất nhiều người yêu xe trên toàn thế giới.
Tại Car Choice Awards 2023, Porsche 911 còn vinh dự nhận giải thưởng “Vô lăng xe sang 2022”. Đến nay, dòng xe này đã trải qua 7 thế hệ và đang ở thế hệ thứ 8, là đối thủ xứng tầm với các mẫu xe nổi tiếng như Mclaren 570S hay Audi R8.
Tại Việt Nam, Porsche 911 đang được phân phối với 22 phiên bản, là dòng xe sở hữu nhiều phiên bản nhất trong chuỗi sản phẩm nhà Porsche. Giá xe Porsche 911 cũng rất đa dạng, dao động từ 6 - 16 tỷ đồng.
2. Giá xe Porsche 911
Tên xe | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại HN | Giá lăn bánh tại TP.HCM | Giá lăn bánh tại tỉnh |
Porsche 911 Carrera | 6.000.920.000 đ | 7.772.737.000 đ | 7.634.337.000 đ | 7.615.337.000 đ |
Porsche 911 Carrera 4 | 7.000.400.000 đ | 8.310.337.000 đ | 8.162.337.000 đ | 7.615.337.000 đ |
Porsche 911 Carrera Cabriolet | 7.000.700.000 đ | 8.646.337.000 đ | 8.492.337.000 đ | 8.473.337.000 đ |
Porsche 911 Carrera S | 7.000.850.000 đ | 8.814.337.000 đ | 8.657.337.000 đ | 8.638.337.000 đ |
Porsche 911 Carrera 4 Cabriolet | 8.000.240.000 đ | 9.251.137.000 đ | 9.086.337.000 đ | 9.067.337.000 đ |
Porsche 911 Targa 4 | 8.000.240.000 đ | 9.251.137.000 đ | 9.086.337.000 đ | 9.067.337.000 đ |
Porsche 911 Carrera 4S | 8.000.320.000 đ | 9.340.737.000 đ | 9.174.337.000 đ | 9.155.337.000 đ |
Porsche 911 Carrera S Cabriolet | 8.000.690.000 đ | 9.755.137.000 đ | 9.581.337.000 đ | 9.562.337.000 đ |
Porsche 911 Carrera GTS | 8.000.820.000 đ | 9.900.737.000 đ | 9.724.337.000 đ | 9.705.337.000 đ |
Porsche 911 Carrera 4S Cabriolet | 9.000.170.000 đ | 10.292.737.000 đ | 10.109.337.000 đ | 10.090.337.000 đ |
Porsche 911 Targa 4S | 9.000.170.000 đ | 10.292.737.000 đ | 10.109.337.000 đ | 10.090.337.000 đ |
Porsche 911 Carrera 4 GTS | 9.000.300.000 đ | 10.438.337.000 đ | 10.252.337.000 đ | 10.233.337.000 đ |
Porsche 911 Carrera GTS Cabriolet | 9.000.680.000 đ | 10.863.937.000 đ | 10.670.337.000 đ | 10.651.337.000 đ |
Porsche 911 Carrera 4 GTS Cabriolet | 10.000.160.000 đ | 11.401.537.000 đ | 11.198.337.000 đ | 11.179.337.000 đ |
Porsche 911 Targa 4 GTS | 10.000.160.000 đ | 11.401.537.000 đ | 11.198.337.000 đ | 11.179.337.000 đ |
Porsche 911 GT3 | 12.000.650.000 đ | 14.190.337.000 đ | 13.937.337.000 đ | 13.918.337.000 đ |
Porsche 911 Turbo | 13.000.030.000 đ | 14.615.937.000 đ | 14.355.337.000 đ | 14.336.337.000 đ |
Porsche 911 Turbo S | 13.000.030.000 đ | 14.615.937.000 đ | 14.355.337.000 đ | 14.336.337.000 đ |
Porsche 911 Turbo Cabriolet | 13.000.940.000 đ | 15.635.137.000 đ | 15.356.337.000 đ | 15.337.337.000 đ |
Porsche 911 Turbo S Cabriolet | 16.000.230.000 đ | 18.199.937.000 đ | 17.875.337.000 đ | 17.856.337.000 đ |
Porsche 911 Dakar | 15.290.000.000 đ | 17.147.137.000 | 16.841.337.000 | 16.822.337.000 |
>> Xem thêm: Bảng giá xe Porsche tại Việt Nam
3. Đánh giá ngoại thất Porsche 911
Porsche 911 có ngoại hình hoàn hảo, gây ấn tượng với tạo hình giọt nước "độc nhất vô nhị", khó có thể nhầm lẫn với bất kỳ dòng xe nào. Xe có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.519 x 1.852 x 1.298 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.450 mm.
Đầu xe
Nổi bật ở phần đầu xe là cặp đèn pha hình oval thiết kế nổi trên nắp capo. Được sử dụng công nghệ chiếu sáng LED Matrix hiện đại, hệ thống đèn trên Porsche 911 có thể điều chỉnh luồng sáng nhằm hạn chế chói mắt cho ô tô đối diện.
Phần nắp capo của xe được tạo hình đầy gân guốc với những đường dập nổi chạy từ kính xe xuống phần mui. Cản trước có thiết kế hình chữ nhật với các khe gió tản nhiệt bên trong. Dải đèn LED định vị ban ngày đặt hai bên càng làm nổi bật nét thể thao của xe.
Thân xe
Thân xe Porsche 911 được tạo hình hạ thấp dẫn về sau, góp phần hoàn thiện phong cách thể thao, sang trọng cho chiếc xe. Gương chiếu hậu, tay nắm cửa cùng màu thân xe, tạo nên cái nhìn liền mạch đẹp mắt.
Thiết kế của tay nắm cửa phẳng hơn giúp giảm độ cản không khí. Gương chiếu hậu được tích hợp chức năng chỉnh gập điện, báo rẽ tiện nghi.
Nâng đỡ phần thân của xe là bộ la-zăng hợp kim đa chấu có kích thước 20 - 21inch. Đi cùng với đó là bộ lốp Goodyear Eagle F1 củng cố cho khả năng vận hành, tăng tốc tốt của Porsche 911.
Đuôi xe
Nổi bật ở phần đuôi xe là dải đèn hậu LED mảnh uốn cong, ôm trọn đuôi xe, tạo hiệu ứng đặc biệt và ấn tượng nhất là khi về đêm. Ống xả được đặt 2 bên xe đối xứng cân đối, đẹp mắt giúp tăng thêm phong cách thể thao, hiện đại cho Porsche 911.
4. Đánh giá nội thất Porsche 911
Bước vào bên trong, Porsche 911 cho thấy không gian nội thất mang phong cách thiết kế tối giản đi cùng loạt tiện nghi hiện đại, cao cấp.
Xe được trang bị các tiện ích xứng tầm như: hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập, bộ lọc không khí khử mùi siêu nhanh; hệ thống âm thanh vòm kết hợp với màn hình cảm ứng trung tâm chất lượng cao; điều khiển bằng giọng nói...
Khoang lái
Porsche 911 sử dụng vô lăng 3 chấu bọc da với logo Porsche được đặt ngay vị trí trung tâm, Vô lăng cũng được tích hợp các nút chức năng tiện lợi. Phía sau đó là cụm đồng hồ kỹ thuật số với các vòng tròn hiển thị thông tin, giúp người cầm lái dễ dàng quan sát.
Gây ấn tượng nhất trong khoang lái là màn hình giải trí cảm ứng 10,9 inch. Bên dưới là các nút bấm cùng khu vực bệ điều khiển trung tâm được bố trí gọn gàng, sang trọng.
Ghế ngồi
Hệ thống ghế ngồi trên Porsche 911 đều được bọc da cao cấp. Với thiết kế ghế thể thao, vừa vặn và ôm người ngồi và khả năng điều chỉnh 14 hướng tiện nghi, tạo sự thoải mái và thư giãn cho khách hàng trên mọi hành trình.
Phần ghế sau của xe có diện tích nhỏ hơn do phong cách thiết kế hơi hẹp về phía sau của mẫu xe thể thao này.
Khoang hành lý
Khoang hành lý trên Porsche 911 được bọc vật liệu chống trầy xước, có thể tích dao động từ 125 - 145L tùy thuộc từng phiên bản.
5. Động cơ trên Porsche 911
Trái tim của Porsche 911 là khối động cơ công suất 6 xi lanh, dung tích từ 2.981L - 3.745L tùy phiên bản. Đi cùng đó là hộp số tự động 7 hoặc 8 cấp, cho công suất cực đại từ 385 - 650 mã lực và mô men xoắn cực đại 450 Nm - 800Nm.
Xe có 5 chế độ lái Normal, Sport, Sport+, Individual và chế độ Wet, giúp thỏa mãn niềm đam mê bất tận của người yêu xe. Khả năng vận hành của xe rất ổn định, mượt mà và hạn chế rung lắc nhờ hệ thống treo trước MacPherson và treo đa liên kết LSA phía sau.
6. Trang bị an toàn trên Porsche 911
Hỗ trợ lái và đảm bảo an toàn cho hành khách trên xe là loạt công nghệ an toàn thông minh như:
- 6 túi khí
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Hệ thống ổn định thân xe
- Điều khiển hành trình thích ứng
- Nhận diện biển báo giao thông
- Trợ giúp tầm nhìn về đêm
- Camera 360 độ
7. Thông số kỹ thuật của Porsche 911
Thông số | 911 Carrera | 911 Carrera S | 911 Targa | 911 Turbo |
Động cơ | Boxer H-6, twin-turbo | |||
Dung tích | 2.981 cc | 3.745 cc | ||
Công suất | 385 mã lực | 450 mã lực | 450 mã lực | 580 mã lực |
Mô-men xoắn | 450 Nm | 530 Nm | 450 Nm | 750 Nm |
Hộp số | PDK 8 cấp | |||
Hệ dẫn động | Bánh sau | |||
Loại nhiên liệu | Xăng | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp | 9,4 lít/100 km | 9,6 lít/100 km | 9,4 lít/100 km | 9,8 lít/100 km |
Dung tích bình nhiên liệu | 64L | 67L | ||
Số chỗ | 4 chỗ | |||
Trọng lượng toàn tải | 1.960 kg | 1.985 kg | 2.060 kg | 2.040 kg |
Đèn chiếu gần/xa/ban ngày | LED | LED, công nghệ PDLS Plus | ||
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | |||
Ghế lái chỉnh điện | Có | Chỉnh điện 14 hướng | ||
Ghế phụ chỉnh điện | Có | |||
Điều hòa | 2 vùng tự động | |||
Cửa sổ trời | Không | Có | Không | |
Hệ thống loa | 8 loa | 12 loa | ||
Số túi khí | 6 túi |
8. Ưu nhược điểm của Porsche 911
Ưu điểm:
- Ngoại hình đẹp mắt, phong cách thể thao, sang trọng.
- Nội thất tiện nghi, nhiều công nghệ hiện đại.
- Động cơ mạnh mẽ, cho cảm giác lái phấn khích.
Nhược điểm:
- Giá bán và giá phụ tùng, sửa chữa cao.
- Hệ thống đa phương tiện có phần phức tạp
9. Các câu hỏi thường gặp về Porsche 911
Xe Porsche 911 giá bao nhiêu?
Porsche 911 hiện có 22 phiên bản với giá dao động từ 6 - 16 tỷ đồng.
Porsche 911 Turbo S giá bao nhiêu?
Porsche 911 Turbo S hiện có giá niêm yết là 13.000.030.000 VNĐ.
Porsche 911 mấy chỗ?
Porsche 911 là mẫu xe có nhiều phiên bản với tùy chọn ghế ngồi 2 - 5 chỗ.
>> Xem thêm:
- Bảng giá xe Porsche Macan & Đánh giá
- Bảng giá xe Porsche 718 mới nhất tháng 11/2024 & Đánh giá
- Bảng giá xe Porsche Taycan mới nhất & Đánh giá
- Bảng giá xe Porsche Panamera năm tháng 11/2024
- Bảng giá xe Porsche Cayenne mới nhất tháng 11/2024