Porsche Macan được phân phối tại thị trường Việt Nam với 4 phiên bản khác nhau. Cùng so sánh các phiên bản của Porsche Macan xem đâu sẽ là sự lựa chọn phù hợp với bạn?
Porsche Macan là mẫu xe SUV cỡ nhỏ nằm trong top xe bán chạy nhất của thương hiệu xe sang Đức những năm gần đây. Mẫu xe này là đối thủ cạnh tranh trực tiếp với BMW X4, Mercedes AMG GLC43, Lexus RX...
Macan 2022 là phiên bản nâng cấp giữa chu kỳ với một số thay đổi nhẹ ở thiết kế ngoại, nội thất. Tại thị trường Việt Nam, Porsche Macan đang được phân phối với 4 phiên bản với mức giá từ 3,15 tỷ đồng.
Các phiên bản của Porsche Macan 2022 chủ yếu khác nhau về cấu hình vận hành. Để hiểu hơn về sự khác biệt giữa các phiên bản của Porsche Macan, hãy tìm hiểu bài phân tích dưới đây:
1. So sánh giá giữa các phiên bản Porsche Macan
Phiên bản | Giá niêm yết |
Porsche Macan 2022 Base | 3.350.000.000 đ |
Porsche Macan 2022 T | 3.570.000.000 đ |
Porsche Macan 2022 S | 4.400.000.000 đ |
Porsche Macan 2022 GTS | 5.340.000.000 đ |
Giá xe Porsche Macan có sự chênh lệch khá lớn giữa các phiên bản. Giá phiên bản thấp nhất Base thấp hơn bản cao cấp nhất GTS tới gần 2 tỷ đồng.
>> Xem thêm Bảng giá xe Porsche tại đây!
2. So sánh kích thước các phiên bản Porsche Macan
Thông số | Macan Base | Macan T | Macan S | Macan GTS |
Số chỗ ngồi | 5 | |||
Kích thước tổng thể (mm) | 4696 x 2098 x 1624 | 4726 x 1922 x 1606 | 4696 x 2098 x 1624 | 4686 x 1934 x 1609 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2807 | |||
Khối lượng không tải (kg) | 1795 | |||
Khối lượng toàn tải (kg) | 2510 | |||
Thể tích khoang hành lý (lít) | 488 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 65 | |||
Lốp, la-zăng | R18 | R20 | R18 | R20 |
Ngoài kích thước tổng thể và kích thước lốp có sự chênh lệch ra thì tất cả các phiên bản của Porsche Macan có thông số khá giống nhau. Các phiên bản đều có 5 chỗ ngồi tiêu chuẩn.
Porsche cung cấp 7 thiết kế mâm xe cho khách hàng tùy chọn, kích thước trải dài từ 19 - 21 inch. Trong đó, 18 inch đối với phiên bản Macan Base và S, 20 inch cho phiên bản Macan T và Macan GTS.
3. So sánh ngoại thất các phiên bản Porsche Macan
So với thế hệ trước, Macan 2022 tiếp tục được Porsche nâng cấp diện mạo của dòng xe SUV hiệu suất với nhiều điểm nổi bật.
Phần đầu xe mang thiết kế mới với các nan hút gió sơn cùng màu ngoại thất nhằm nhấn mạnh chiều ngang của xe, giúp Macan trông bề thế hơn khi di chuyển trên đường. Ở phiên bản GTS, hốc hút gió và một số chi tiết ngoại thất khác được sơn màu đen.
Thông số | Macan Base | Macan T | Macan G | Macan GTS |
Đèn chiếu xa | LED | |||
Đèn chiếu gần | LED | |||
Đèn LED ban ngày | LED | |||
Đèn hậu | LED | |||
Đèn trước tự động bật/tắt | Có | |||
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện | Chỉnh điện | |||
Chức năng gạt mưa tự động | Có | |||
Cốp đóng mở điện | Có | |||
Mở cốp rảnh tay | Không |
Các trang bị ngoại thất trên các phiên bản của xe khá giống nhau, từ hệ thống đèn chiếu sáng từ chiếu gần, chiếu xa, đèn LED ban ngày hay đèn hậu đều là LED được tích hợp công nghệ thích ứng Porsche Dynamic Light System Plus.
Porsche Macan 2022 mang đến cho người tiêu dùng 14 tùy chọn màu sơn ngoại thất, bao gồm 2 màu sơn mới là Papaya Metallic và Gentian Blue Metallic và màu Xanh Python Green dành riêng cho phiên bản Macan GTS đi cùng gói trang bị thể thao GTS.
4. So sánh nội thất các phiên bản Porsche Macan
Thông số | Macan Base | Macan T | Macan G | Macan GTS |
Chất liệu bọc ghế | Da | |||
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | |||
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh điện 6 hướng | |||
Bảng đồng hồ tài xế | Analog kết hợp Digital | |||
Chất liệu bọc vô lăng | Da | |||
Nút bấm tích hợp trên vô lăng | Có | |||
Chất liệu bọc vô lăng | Da | |||
Hàng ghế thứ hai | Gập 40/20/40 | |||
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 10,9 inch | |||
Kết nối AUX, USB, Bluetooth | Không kết nối AUX, có kết nối USB, Bluetooth | |||
Lẫy chuyển số | Có | |||
Cửa gió hàng ghế sau | Có | |||
Cửa kính một chạm | Có | |||
Khởi động bằng nút bấm | Không | |||
Điều hòa tự động | 3 vùng | |||
Tựa tay hàng ghế trước/sau | Có | |||
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | Có | |||
Số loa | 10 loa | |||
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không |
Về nội thất, các phiên bản của Porsche Macan cũng không có sự khác nhau. Chất liệu trong khoang nội thất đều được bọc da sang trọng. Ghế lái và ghế phụ đều có thể chỉnh điện 8 - 6 hướng.
Ở phiên bản này, Porsche Macan được nâng cấp đáng kể bên trong nội thất, đặc biệt là bảng điều khiển trung tâm được thiết kế hiện đại và tinh tế.
Hệ thống điều khiển mới sử dụng các bề mặt cảm ứng thay cho nút bấm vật lý, mang đến sự tinh giản cho khoang lái. Cần số mới được thiết kế ngắn hơn, nằm ở trung tâm bảng điều khiển.
5. So sánh về động cơ các phiên bản Porsche Macan
Thông số | Macan Base | Macan T | Macan G | Macan GTS |
Loại động cơ | I4 turbo | I4 turbo | V6 turbo 3.0 | V6 twin-turbo |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn phần | |||
Dung tích xi lanh (cc) | 1984 | 1984 | 2995 | 2894 |
Công suất (mã lực) | 265 | 265 | 380 | 440 |
Momen xoắn cực đại (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 400/1600 - 4500 | 400/1600 - 4500 | 480/1360 - 4800 | 520 |
Hộp số | PDK 7 cấp | |||
Chế độ thể thao | ||||
Loại nhiên liệu | Xăng | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 8,9 | 9,6 |
Điểm chung trên các phiên bản của xe là đều được trang bị hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche (PDK) và Hệ thống Quản Lý Hợp Lực Kéo của Porsche (PTM) dẫn động 4 bánh toàn thời gian.
Khác biệt lớn nhất trên các phiên bản của Porsche Macan là ở động cơ của xe. Ở bản Tiêu chuẩn và bản T được trang bị động cơ 4 xi-lanh có công suất 195 kW cho phép tăng tốc từ 0 - 100 km/giờ trong 6,4 giây và tốc độ tối đa 232km/h.
Phiên bản Macan S được trang bị động cơ V6 turbo 3.0 có dung tích xi-lanh lớn hơn, cho công suất 280kW. Với khối động cơ này, Macan S có thể tăng tốc từ 0 - 100km/h chỉ trong 4,8 giây và đạt tốc độ tối đa 259km/h.
Macan GTS là phiên bản sở hữu khối động cơ mạnh mẽ nhất, xứng đáng với mức giá 5,34 tỷ đồng. Với động cơ V6 twin-turbo sản sinh công suất 324 kW, Macan GTS cho khả năng tăng tốc từ 0 - 100km/h trong 4,5 giây và tốc độ tối đa có thể đạt được lên tới 272km/h.
6. So sánh về trang bị an toàn, hệ thống treo, phanh của các phiên bản Porsche Macan
Thông số | Macan Base | Macan T | Macan G | Macan GTS |
Số túi khí | 8 túi khí | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | |||
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | |||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có | |||
Hỗ trợ đổ đèo | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Không | |||
Camera lùi | Có | |||
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | Có | |||
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | |||
Cảm biến áp suất lốp | Có | |||
Kiểm soát hành trình | Có | |||
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Có | ||
Treo trước/sau | Lò xo | Lò xo hạ thấp 15mm | ||
Phanh trước | Phanh đĩa đường kính 345 mm, 4 piston phanh | Phanh đĩa đường kính 360 mm, 6 piston phanh | ||
Phanh sau | Phanh đĩa đường kính 330mm, 3 piston phanh |
Các trang bị an toàn trên các phiên bản của Porsche Macan khá đầy đủ và giống nhau. Ở phiên bản cao cấp nhất GTS có thêm tiện ích kiểm soát hành trình thích ứng Adaptive Cruise Control giúp duy trì tốc độ lái xe được cài đặt trước và có thể giảm hay tăng tốc độ dựa trên tốc độ lưu thông phía trước.
Ngoài ra, các phiên bản Macan còn được trang bị hệ thống treo có độ đàn hồi lớn, phản hồi tốt và nhanh hơn với các điều kiện mặt đường và tình huống lái. Macan GTS nổi bật hơn với các phiên bản trước nhờ vào hệ thống treo khí nén thể thao được trang bị tiêu chuẩn, có khả năng hạ thấp gầm xe 15 milimét.
7. Nên mua Porsche Macan phiên bản nào?
Quyết định chọn phiên bản nào của Porsche Macan phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích cá nhân cũng như ngân sách mua xe của từng người. Nhìn chung, các phiên bản Porsche Macan khá giống nhau, chỉ có phiên bản cao cấp nhất Macan GTS là có sự khác biệt hơn hẳn.
Nếu bạn yêu thích Porsche Macan và có nhu cầu đi xe cơ bản, bạn có thể chọn Porsche Macan bản Base với mức giá thấp nhất.
Còn nếu bạn yêu thích động cơ khỏe khoắn cùng khả năng vận hành mạnh mẽ, hay chọn Porsche Macan bản S hoặc GTS với một mức giá cao hơn.