LMHT 14.24: Bản cập nhật LOL mới nhất - Ngày 11/12

Rain Rain
Thứ tư, 11/12/2024 10:09 AM (GMT+7)
A A+

Chi tiết bản cập nhật LMHT 14.24, ra mắt chính thức vào ngày 11/12/2024 (thứ tư).

LMHT 14.24 là một bản cập nhật rất lớn, thay đổi nhiều yếu tố gameplay như bản đồ mới, đại tu trang bị và phép bổ trợ. Dưới đây là các thay đổi chi tiết:

Bản cập nhật LMHT 14.24 bao giờ ra mắt?

Bản cập nhật LMHT 14.24 dự kiến sẽ ra mắt vào sáng ngày 11/12/2024 (thứ tư). Máy chủ bảo trì từ 3 giờ sáng đến khoảng 5 giờ sáng.

Tóm tắt bản cập nhật LOL 14.24

LMHT 14.24: Bản cập nhật LOL mới nhất 567768

Hệ thống

  • Bổ sung hiệu ứng kết liễu nhà chính
  • Cập nhật hình ảnh Viktor
  • Cải thiện hệ thống phát hiện AFK

Trang phục mới

LMHT 14.24: Bản cập nhật LOL mới nhất 567769
Arcane Ekko Chốt Chặn Cuối Cùng
LMHT 14.24: Bản cập nhật LOL mới nhất 567773LMHT 14.24: Bản cập nhật LOL mới nhất 567773
Arcane Jinx Vụn Vỡ
LMHT 14.24: Bản cập nhật LOL mới nhất 567772LMHT 14.24: Bản cập nhật LOL mới nhất 567772
Arcane Giáo Sư Heimerdinger
LMHT 14.24: Bản cập nhật LOL mới nhất 567771LMHT 14.24: Bản cập nhật LOL mới nhất 567771
Arcane Viktor Đấng Cứu Thế
LMHT 14.24: Bản cập nhật LOL mới nhất 567770LMHT 14.24: Bản cập nhật LOL mới nhất 567770
Arcane Warwick Vander

Cân bằng tướng LOL 14.24

Tăng sức mạnh

Master Yi

Q - Tuyệt Kỹ Alpha

  • Hệ Số Chí Mạng: 35%, 49% với Vô Cực Kiếm >>> 56,25%, 86,25%

Rell

Chỉ Số Cơ Bản

  • Máu Cơ Bản: 610 >>> 640

Nội Tại - Phá Tan Khuôn Mẫu

  • Chống Chịu Đánh Cắp: 2% >>> 3%
  • Đánh Cắp Tối Thiểu: 1-2 >>> 1,5 - 3 (tăng tuyến tính)

W - Hắc Kim Thuật: Chiến Giáp

  • Lá Chắn: 15/40/65/90/115 (+12% máu tối đa) >>> 25/50/75/100/125 (+13% máu tối đa)

Rumble

Q - Súng Phun Lửa

  • Sát Thương: 60/90/120/150/180 (+100% SMPT) (+6/7/8/9/10% máu tối đa của mục tiêu) >>> 60/90/120/150/180 (+110% SMPT) (+6/7/8/9/10% máu tối đa của mục tiêu)

W - Khiên Phế Liệu

  • Lá Chắn: 25/55/85/115/145 (+25% SMPT) (+4% máu tối đa) >>> 25/55/85/115/145 (+ 30% SMPT) (+ 4% máu tối đa)

Twitch

Q - Đột Kích

  • Thời Gian Tăng Tốc Độ Đánh: 5 >>> 6 giây
  • Tốc Độ Đánh: 40/45/50/55/60% >>> 45/50/55/60/65%

Yuumi

Q - Mũi Tên Thơ Thẩn

  • Năng Lượng Tiêu Hao: 50/60/70/80/90/100 >>> 50/55/60/65/70/75 Năng Lượng
  • Sát Thương Tối Thiểu: 60/90/120/150/180/210 (+20% SMPT) >>> 60/95/130/165/200/235 (+20% SMPT)
  • Sát Thương Tối Đa: 80/135/190/245/300/355 (+30% SMPT) >>> 80/140/200/260/320/380 (+30% SMPT)

Giảm sức mạnh

Ambessa

W - Thoái Thác

  • Thời Gian Duy Trì Lá Chắn: 2 >>> 1,5 giây
  • Giá Trị Lá Chắn: 85-350 (tùy theo cấp độ) (+175% SMCK cộng thêm) >>> 50-320 (tùy theo cấp độ) (+150% SMCK cộng thêm)

E - Liệt Trảm

  • Sát Thương: 40/65/90/115/140 (+40/50/60/70/80% SMCK cộng thêm) >>> 40/65/90/115/140 (+40/45/50/55/60% SMCK cộng thêm)

Corki

E - Súng Máy

  • Sát Thương: 100/150/200/250/300 (+250% SMCK cộng thêm) >>> 80/130/180/230/280 (+240% SMCK cộng thêm)

Elise

Máu Cơ Bản: 650 >>> 620

Graves

Q - Đạn Xuyên Mục Tiêu

  • Sát Thương Khởi Đầu: 45 / 65 / 85 / 105 / 125 (+ 80% SMCK cộng thêm) >>> Không đổi
  • Sát thương phụ: 85/120/155/190/225 (+40/70/100/130/160% SMCK cộng thêm) >>> 85/120/155/190/225 (+40/65/90/115/140% SMCK cộng thêm)

Dr. Mundo

E - Đập Bầm Dập

  • Sức Mạnh Công Kích Cộng Thêm: 2/2,25/2,5/2,75/3% máu tối đa >>> 2/2,2/2,4/2,6/2,8% máu tối đa

Riven

E - Anh Dũng

  • Lá Chắn: 80/105/130/155/180 (+110% SMCK cộng thêm) >>> 70/95/120/145/170 (+ 110% SMCK cộng thêm)

Swain

Chỉ Số Cơ Bản

  • Giáp Cơ Bản: 26 >>> 25
  • Giáp Theo Cấp: 5,2 >>> 4,7

Talon

Chỉ Số Cơ Bản

  • Kháng Phép Cơ Bản: 39 >>> 36

Nội Tại - Lưỡi Dao Kết Liễu

  • Hệ Số Sát Thương Lên Quái: 120% >>> 110%

LeBlanc

Q - Ấn Ác Ý

  • Sát Thương: 70/95/120/145/170 (+ 40% SMPT) >>> 65/90/115/140/165 (+40% SMPT)

Điều chỉnh

Poppy

Chỉ Số Cơ Bản

  • Giáp Cơ Bản: 38 >>> 35
  • Giáp Theo Cấp: 4,7 >>> 5

Viktor

Nội Tại - Tiến Hóa Huy Hoàng

  • Mảnh Vỡ Hextech từ Lính Bắn Pháo: 5 >>> 10
  • Mảnh Vỡ Hextech Từ Hạ gục: 25 >>> 20

Q - Chuyển Hóa Năng Lượng

  • Lá Chắn: 25-105 (tùy theo cấp độ) (+18% SMPT) >>> 40-115 (tùy theo cấp độ) (+18% SMPT)

W - Trường Trọng Lực

  • Làm Chậm: 30/33/37/40/45 >>> 33/36/39/42/45
  • Thời Gian Ở Trong Trường Trọng Lực Để Làm Choáng: 1,1 >>> 2,5 giây
  • Sửa lỗi: Trường Trọng Lực sẽ không còn làm choáng thất bại trong thời gian được mô tả
  • Gây Làm Chậm: Không còn bị làm chậm sau khi bị làm choáng bởi W >>> Làm chậm luôn diễn ra khi đang ở trong Trường Trọng Lực
  • Thời Gian Duy Trì Bùa Hại Làm Chậm: 1 >>> 0,25 giây
  • Cải Thiện Trải Nghiệm: Tăng độ tin cậy và nhất quán kèm theo sửa một số lỗi

E - Tia Hextech

  • Năng Lượng Tiêu Hao: 70/80/90/100/110 >>> 60/70/80/90/100

R - Bão Arcane

  • Tiến Hóa Huy Hoàng: Chiêu Cuối giờ có thể tiến hóa sau khi tiến hóa tất cả kỹ năng khác và thu thập thêm 100 mảnh vỡ hextech
  • Tận Diệt: Tiến hóa Bão Arcane giờ sẽ khiến cơn bão được tăng 40% kích cỡ và +3 giây duy trì nếu nó gây sát thương lên một kẻ địch bị hạ gục. Có thể tăng kích cỡ tối đa 6 lần và thêm tối đa +6 giây thời gian tác dụng.

Warwick

Chỉ Số Cơ Bản

  • Sức Mạnh Công Kích Cơ Bản: 65 >>> 63

Q - Cắn Xé

  • Tầm Thi Triển: 350 >>> 365

W - Mùi Máu

  • Thời Gian Duy Trì Bùa Lợi Tốc Độ Đánh: 0,75 >>> 2 giây
  • Bùa lợi Tốc Độ Đánh giờ được ban trên đòn đánh hoặc kỹ năng khiến mục tiêu xuống dưới ngưỡng máu
  • Tốc Độ Đánh của Warwick giờ được ban trên đòn đánh đầu tiên trên một mục tiêu mới còn dưới ngưỡng máu
Xem thêm