ĐT Thái Lan thiết lập kỷ lục mới sau trận thắng Campuchia tại lượt cuối bảng A AFF Cup 2024.
Trước lượt trận cuối bảng A AFF Cup 2024 gặp Campuchia (20/12), số bàn thắng ghi được nhiều nhất tại vòng bảng trong lịch sử các kỳ AFF Cup của ĐT Thái Lan vẫn là 15 bàn (tại AFF Cup 2018).
Ở giải đấu năm đó, lá thăm may rủi đã đưa tuyển Thái Lan rơi vào bảng B cùng với các đối thủ là: Philippines, Singapore, Indonesia và Đông Timor.
Thời điểm ấy, "Voi Chiến" hoàn thành vòng bảng ở vị trí số một cùng 10 điểm sau 3 trận toàn thắng (7-0 Đông Timor, 4-2 Indonesia, 3-0 Singapore) và 1 trận hòa (1-1 Philippines).
Đáng chú ý, tại vòng bảng AFF Cup 2024, ĐT Thái Lan đã san bằng kỷ lục của chính mình khi ghi được tổng cộng 15 bàn thắng chỉ sau 3 lượt trận đầu (thắng 10-0 Đông Timor, 1-0 Malaysia và 4-2 Singapore).
Ở lượt trận cuối gặp Campuchia, ĐT Thái Lan bất ngờ để đối thủ dẫn trước nhưng sau đó đã khẳng định sức mạnh bằng chiến thắng ngược dòng với tỷ số chung cuộc 3-2.
Như vậy, khép lại vòng bảng AFF Cup 2024, ĐT Thái Lan chỉ để thủng lưới 4 lần nhưng ghi được tổng cộng 18 bàn thắng.
Con số này chính thức giúp ĐT Thái Lan thiết lập kỷ lục mới. Theo đó, kỷ lục ghi nhiều bàn nhất tại vòng bảng trong lịch sử các kỳ AFF Cup của ĐT Thái Lan hiện là 18 bàn.
Cần nói thêm, khi chưa gặp Campuchia, ĐT Thái Lan đã giành vé sớm vào bán kết sau 3 lượt trận toàn thắng trước đó với ngôi nhất bảng.
Với kết quả này, "Voi chiến" sẽ gặp đội Nhì bảng B tại bán kết. Tuy nhiên, phải chờ đợi lượt trận cuối bảng B hạ màn vào ngày mai (21/12), tuyển Thái Lan mới xác định chắc chắn đối thủ của mình.
Cũng ở lượt trận cuối bảng A, ĐT Singapore hòa 0-0 chủ nhà Malaysia, qua đó có được ngôi Nhì bảng A với 7 điểm và quan trọng là tấm vé còn lại đi tiếp vào bán kết AFF Cup 2024.
Lịch thi đấu
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 |
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
3 | 4 | ||
3 | 1 | ||
3 | 0 | ||
2 | 0 |