(Thethao247.vn) – Với mong muốn tạo điều kiện cho các cầu thủ trẻ có thể làm quen với những giải đấu tầm cỡ khu vực, HLV Raddy Avramovic đã quyết định gọi bộ đôi cầu thủ lứa U19 vào thành phần ĐT Myanmar tham dự AFF Cup 2014.
Nội dung chính
Bộ đôi cầu thủ lứa U19 là Than Paing và Nyein Chan Aung đã được HLV Raddy Avramovic điền tên vào danh sách 22 cầu thủ đến Singapore tham dự AFF Cup 2014. Việc hai cầu thủ kể trên được gọi là điều được dự đoán từ trước khi Liên đoàn bóng đá Myanmar nhiều lần khẳng định họ sẽ làm mới đội hình bằng những cầu thủ trẻ.
Dù năm nay mới 18.19 tuổi nhưng Than Paing và Nyein Chan Aung đã thi đấu vô cùng chững chạc. Ở giải U19 Đông Nam Á 2014, U19 Myanmar thi đấu không tốt nhưng khi bước vào giải U19 châu Á họ đã hoàn toàn lột xác và có chiếc vé tham dự World Cup lứa tuổi U20 vào năm sau.
Với Than Paing, đây là lần đầu tiên tiền đạo này được gọi còn Nyein Chan Aung đã từng cùng ĐT Myanmar xuất hiện tại AFC Challenge Cup 2014. Ngoài hai gương mặt nổi bật của thế hệ U19, ĐT Myanmar dự AFF Cup năm nay vẫn có đủ các cựu binh đã từng tham dự những giải đấu lớn trước.
Ở AFF Cup 2014, ĐT Myanmar nằm cùng với ĐKVĐ – chủ nhà Singapore, đương kim á quân Thái Lan và Malaysia. Trận ra quân của họ sẽ là cuộc đọ sức với Malaysia vào chiều ngày 23/11.
Danh sách cụ thể ĐT Myanmar:
Thủ môn: Thiha Si Thu (Yadanarbon FC), Kyaw Zin Phyo (Magway Fc)
Hậu vệ: Zaw Min Tun (Yadanarbon FC ), Si Thu Aung (Yadanarbon FC) , Khin Maung Lwin (Yangon Utd) , Thein Zaw (Ayeyawady Utd) , Aung Zaw(Hantharwady FC), Win Min Htut (KBZ), Nay Myo Aung(GFA)
Tiền vệ: Yan Aung Kyaw (age 25), David Htan (age 24), Nyein Chan Aung (Yangon FC), Min Min Thu (Nay Pyi Taw), Kyaw Zayar Win(KBZ), Aung Kyaw Naing (Nay Pyi Taw Fc), Chit Su Moe (Chin Ut)Tin Win Aung (Zwekapin FC)
Tiền đạo: Kyaw Ko Ko (age 21), Kyi Lin (age 22), Than Paing (age 17) (Yangon Utd) , Soe Min Oo (KBZ)
Lịch thi đấu
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 9 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 |
5 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
3 | 4 | ||
3 | 1 | ||
3 | 0 | ||
2 | 2 |