-
Kategoria e Parë
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2024/2025
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 13 | 1 | 2 | 28 | 12 | 16 | 40 |
2
|
15 | 10 | 5 | 0 | 25 | 3 | 22 | 35 |
3
|
15 | 11 | 2 | 2 | 29 | 11 | 18 | 35 |
4
|
16 | 7 | 6 | 3 | 18 | 12 | 6 | 27 |
5
|
16 | 7 | 2 | 7 | 19 | 24 | -5 | 23 |
6
|
15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 11 | 5 | 21 |
7
|
15 | 6 | 1 | 8 | 11 | 18 | -7 | 19 |
8
|
16 | 5 | 2 | 9 | 11 | 29 | -18 | 17 |
9
|
15 | 4 | 3 | 8 | 21 | 19 | 2 | 15 |
10
|
16 | 3 | 4 | 9 | 12 | 23 | -11 | 13 |
11
|
16 | 2 | 5 | 9 | 12 | 23 | -11 | 11 |
12
|
15 | 0 | 4 | 11 | 5 | 22 | -17 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Thăng hạng: )
- Kategoria e Parë (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.