-
Regionalliga West - Salzburg
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2022/2023
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
22 | 15 | 3 | 4 | 47 | 22 | 25 | 48 |
2
|
22 | 15 | 2 | 5 | 49 | 17 | 32 | 47 |
3
|
22 | 14 | 5 | 3 | 51 | 22 | 29 | 47 |
4
|
22 | 11 | 4 | 7 | 48 | 34 | 14 | 37 |
5
|
22 | 10 | 2 | 10 | 25 | 40 | -15 | 32 |
6
|
22 | 8 | 6 | 8 | 44 | 40 | 4 | 30 |
7
|
22 | 8 | 6 | 8 | 32 | 30 | 2 | 30 |
8
|
22 | 8 | 5 | 9 | 46 | 49 | -3 | 29 |
9
|
22 | 6 | 10 | 6 | 36 | 35 | 1 | 28 |
10
|
22 | 5 | 5 | 12 | 35 | 40 | -5 | 20 |
11
|
22 | 3 | 3 | 16 | 16 | 46 | -30 | 12 |
12
|
22 | 2 | 3 | 17 | 17 | 71 | -54 | 9 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Regionalliga West - Promotion Group (Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Regionalliga West - Salzburg (Nhóm Phân hạng: )
- Regionalliga West - Salzburg (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 7 | 9 | 21 |
2
|
10 | 4 | 5 | 1 | 22 | 15 | 7 | 17 |
3
|
10 | 5 | 2 | 3 | 21 | 19 | 2 | 17 |
4
|
10 | 3 | 3 | 4 | 22 | 22 | 0 | 12 |
5
|
10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 16 | -3 | 9 |
6
|
10 | 1 | 2 | 7 | 13 | 28 | -15 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - 2. Liga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3
|
8 | 5 | 25 | -22 | 68 | 35 | 33 | 40 |
4
|
8 | 4 | 18 | -14 | 45 | 54 | -9 | 30 |
5
|
8 | 2 | 20 | -14 | 59 | 51 | 8 | 26 |
6
|
8 | 3 | 17 | -12 | 53 | 49 | 4 | 26 |
7
|
8 | 1 | 17 | -10 | 42 | 44 | -2 | 20 |
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- A. Salzburg: +23 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- TSV St. Johann: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Wals-Grunau: +18 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Seekirchen: +15 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Kuchl: +15 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8
|
8 | 4 | 14 | -10 | 59 | 63 | -4 | 26 |
9
|
8 | 4 | 11 | -7 | 48 | 51 | -3 | 23 |
10
|
8 | 2 | 16 | -10 | 48 | 51 | -3 | 22 |
11
|
8 | 5 | 7 | -4 | 31 | 57 | -26 | 22 |
12
|
8 | 2 | 6 | 0 | 30 | 85 | -55 | 12 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Golling: +14 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- SAK 1914: +10 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- USK Anif: +14 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Grodig: +6 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- UFC Hallein: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)