-
Campeonato de Portugal - Bảng H
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2022/2023
Chung kết
Estrela
1
Trofense *
0
Nhóm 1 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
2
|
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 9 |
3
|
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 5 | 0 | 7 |
4
|
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga 3
Nhóm 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 13 |
2
|
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 9 |
3
|
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
4
|
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga 3
Nhóm 3 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 2 | 2 | 10 |
2
|
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 |
3
|
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 |
4
|
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | -2 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga 3
Nhóm 4 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 |
2
|
6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 2 | 3 | 10 |
3
|
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
4
|
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga 3
Nhóm 5 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 1 | 5 | 0 | 7 | 6 | 1 | 8 |
2
|
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 |
3
|
6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 |
4
|
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga 3
Nhóm 6 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 4 | 8 | 12 |
2
|
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 9 |
3
|
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | -8 | 5 |
4
|
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga 3
Nhóm 7 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 11 |
2
|
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 |
3
|
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 8 | -1 | 6 |
4
|
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 9 | -5 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga 3
Nhóm 8 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 6 | 5 | 12 |
2
|
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 |
3
|
6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 4 | -2 | 7 |
4
|
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | -2 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga 3
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
20 | 15 | 5 | 0 | 49 | 20 | 29 | 50 |
2
|
20 | 13 | 5 | 2 | 34 | 13 | 21 | 44 |
3
|
20 | 10 | 5 | 5 | 27 | 17 | 10 | 35 |
4
|
20 | 8 | 10 | 2 | 30 | 18 | 12 | 34 |
5
|
20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 21 | 1 | 25 |
6
|
20 | 7 | 4 | 9 | 26 | 30 | -4 | 25 |
7
|
20 | 6 | 6 | 8 | 27 | 36 | -9 | 24 |
8
|
20 | 6 | 5 | 9 | 25 | 26 | -1 | 23 |
9
|
20 | 6 | 5 | 9 | 19 | 23 | -4 | 23 |
10
|
20 | 4 | 2 | 14 | 12 | 41 | -29 | 14 |
11
|
20 | 0 | 4 | 16 | 17 | 43 | -26 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Campeonato de Portugal - Nhóm lên hạng (Nhóm Thăng hạng: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Campeonato de Portugal - Nhóm lên hạng (Vòng loại: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Bắc | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 3 | 6 | 11 |
2
|
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 |
3
|
6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 9 |
4
|
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga Portugal 2
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga 3
Nam | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | 5 | 11 |
2
|
6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 11 |
3
|
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 7 |
4
|
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | -4 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga Portugal 2
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga 3
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.