-
Asian Cup Nữ
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2024
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 6 |
2
|
2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 3 |
3
|
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 12 | -12 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup Nữ (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 0 | 0 | 24 | 1 | 23 | 9 |
2
|
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 6 |
3
|
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | 3 |
4
|
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 28 | -28 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup Nữ (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 7 |
2
|
3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 |
3
|
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | -6 | 1 |
4
|
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 9 | -7 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup Nữ (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
BXH đội thứ 3 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 |
2
|
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 |
3
|
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 12 | -12 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup Nữ (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 |
2
|
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 |
3
|
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - World Cup Nữ
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.