-
UEFA Nations League
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2024/2025
Tứ kết
Đức
Ý
Bồ Đào Nha
Đan Mạch
Tây Ban Nha
Hà Lan
Pháp
Croatia
Bán kết
?
?
?
?
Chung kết
?
?
Hạng 3
?
?
Chung kết
Hungary
Thổ N. K.
Bỉ
Ukraine
Serbia
Áo
Scotland
Hy Lạp
Chung kết
Iceland
Kosovo
Ireland
Bulgaria
Georgia
Armenia
Slovenia
Slovakia
Chung kết
Latvia
Gibraltar
Luxembourg
Malta
Nhóm 1 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 14 |
2
|
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 |
3
|
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 |
4
|
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 16 | -7 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
- UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
Nhóm 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 13 |
2
|
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 8 | 5 | 13 |
3
|
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 4 |
4
|
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
- UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
Nhóm 3 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 4 | 14 | 14 |
2
|
6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 7 | 6 | 9 |
3
|
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 11 | -7 | 6 |
4
|
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 17 | -13 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
- UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
Nhóm 4 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 16 |
2
|
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 8 |
3
|
6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 6 | -3 | 6 |
4
|
6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
- UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 |
2
|
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 |
3
|
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | 7 |
4
|
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
- UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 3 | 13 | 15 |
2
|
6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 15 |
3
|
6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 12 | -9 | 6 |
4
|
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 13 | -11 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
- UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 3 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
2
|
6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 5 | 9 | 11 |
3
|
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
4
|
6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 15 | -15 | 1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
- UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 4 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 4 | 5 | 12 |
2
|
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 11 |
3
|
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
4
|
6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
- UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 4 | 15 | 16 |
2
|
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 |
3
|
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
4
|
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 17 | -14 | 1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
Nhóm 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 3 | 15 | 18 |
2
|
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 |
3
|
6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 15 | -11 | 6 |
4
|
6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 11 | -7 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
Nhóm 3 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 3 | 8 | 11 |
2
|
6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 6 | -3 | 9 |
3
|
6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 4 | -1 | 7 |
4
|
6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
Nhóm 4 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 1 | 9 | 16 |
2
|
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 7 |
3
|
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 |
4
|
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 | -7 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 | -7 | 4 |
2
|
6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 |
3
|
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 17 | -14 | 1 |
4
|
6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 11 | -7 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 |
2
|
4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 1 | 6 |
3
|
4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League C: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
Nhóm 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 9 |
2
|
4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 7 |
3
|
4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 4 | -4 | 1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League C: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.