Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
30 | 16 | 46:16 | 58 |
2
|
30 | 16 | 40:19 | 57 |
3
|
30 | 14 | 34:26 | 52 |
4
|
30 | 14 | 41:34 | 51 |
5
|
30 | 13 | 25:16 | 51 |
6
|
30 | 12 | 42:29 | 48 |
7
|
30 | 12 | 29:23 | 48 |
8
|
30 | 9 | 28:24 | 41 |
9
|
30 | 7 | 24:24 | 37 |
10
|
30 | 7 | 22:25 | 34 |
11
|
30 | 7 | 25:37 | 32 |
12
|
30 | 6 | 24:36 | 31 |
13
|
30 | 8 | 20:35 | 29 |
14
|
30 | 6 | 20:36 | 25 |
15
|
30 | 4 | 15:27 | 25 |
16
|
30 | 3 | 22:50 | 15 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Hạng 2 A
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Hạng 2 - Play Off thăng hạng (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.