Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 1 | 6:3 | 4 |
2
|
2 | 1 | 4:1 | 4 |
3
|
2 | 0 | 2:8 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Cúp CEE (Play Offs: Chung kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Cúp CEE (Play Offs: Hạng 3)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Cúp CEE (Play Offs: Hạng 5)
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 1 | 4:1 | 4 |
2
|
2 | 1 | 2:1 | 4 |
3
|
2 | 0 | 0:4 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Cúp CEE (Play Offs: Chung kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Cúp CEE (Play Offs: Hạng 3)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Cúp CEE (Play Offs: Hạng 5)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.