Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
28 | 27 | 93:14 | 82 |
2
|
28 | 22 | 66:13 | 68 |
3
|
28 | 19 | 69:22 | 61 |
4
|
28 | 16 | 58:32 | 54 |
5
|
28 | 15 | 58:46 | 50 |
6
|
28 | 14 | 49:42 | 44 |
7
|
28 | 10 | 45:44 | 35 |
8
|
28 | 9 | 43:70 | 31 |
9
|
28 | 8 | 35:63 | 29 |
10
|
28 | 8 | 45:75 | 26 |
11
|
28 | 7 | 31:50 | 26 |
12
|
28 | 6 | 36:53 | 22 |
13
|
28 | 5 | 26:80 | 16 |
14
|
28 | 8 | 40:64 | 29 |
15
|
28 | 10 | 28:54 | 31 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Vtora liga
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.