Bán kết
Zambia Nữ
2
Tanzania Nữ
1
Nam Phi Nữ
1
Namibia Nữ
0
Chung kết
Zambia Nữ
1
Nam Phi Nữ
0
Hạng 3
Tanzania Nữ
2
Namibia Nữ
1
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 8:1 | 7 |
2
|
3 | 1 | 7:2 | 5 |
3
|
3 | 1 | 4:4 | 4 |
4
|
3 | 0 | 0:12 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - COSAFA Cup Nữ (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 11:0 | 9 |
2
|
3 | 2 | 7:3 | 6 |
3
|
3 | 1 | 3:9 | 3 |
4
|
3 | 0 | 1:10 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - COSAFA Cup Nữ (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 6:1 | 7 |
2
|
3 | 1 | 7:1 | 5 |
3
|
3 | 1 | 8:4 | 4 |
4
|
3 | 0 | 0:15 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - COSAFA Cup Nữ (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 7:3 | 6 |
2
|
3 | 1 | 7:1 | 5 |
3
|
3 | 1 | 7:2 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - COSAFA Cup Nữ (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.