Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Panserraikos 30 23 52:15 74
2 Aris 30 22 51:12 71
3 Kavala 30 20 54:16 67
4 Doxa Dramas 30 15 43:26 52
5 Kampaniakos 30 13 53:34 47
6 Ethnikos N. A. 30 11 40:34 42
7 Iraklis Ampelokipi 30 10 32:30 41
8 Byzantio 30 12 44:49 40
9 Thyella F. 30 10 32:31 40
10 Alexandroupoli 30 9 28:28 38
11 Evros S. 30 10 32:34 37
12 Akropotamos 30 8 32:45 34
13 Apollon Arnaia 30 7 26:45 27
14 Eleftheroupolis 30 5 26:43 22
15 AS Giannitsa 30 5 19:62 20
16 Kastoria 30 2 15:75 4
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
  • Rớt hạng
  • Kastoria: -6 điểm (Quyết định của liên đoàn) Kastoria: -6 điểm (Quyết định của liên đoàn)