Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 20:8 | 15 |
2
|
6 | 4 | 17:10 | 13 |
3
|
6 | 2 | 13:20 | 6 |
4
|
6 | 0 | 7:19 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Youth League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Youth League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 14:4 | 15 |
2
|
6 | 4 | 11:7 | 12 |
3
|
6 | 3 | 10:9 | 9 |
4
|
6 | 0 | 3:18 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Youth League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Youth League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 18:7 | 14 |
2
|
6 | 2 | 10:14 | 7 |
3
|
6 | 1 | 13:13 | 6 |
4
|
6 | 1 | 8:15 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Youth League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Youth League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 13:3 | 14 |
2
|
6 | 3 | 9:6 | 11 |
3
|
6 | 2 | 9:10 | 6 |
4
|
6 | 0 | 5:17 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Youth League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Youth League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 12:5 | 14 |
2
|
6 | 2 | 11:7 | 8 |
3
|
6 | 2 | 7:14 | 6 |
4
|
6 | 1 | 10:14 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Youth League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Youth League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 23:5 | 16 |
2
|
6 | 3 | 6:10 | 10 |
3
|
6 | 1 | 6:8 | 5 |
4
|
6 | 1 | 4:16 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Youth League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Youth League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng G | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 16:8 | 14 |
2
|
6 | 2 | 9:9 | 8 |
3
|
6 | 2 | 9:8 | 7 |
4
|
6 | 1 | 5:14 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Youth League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Youth League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng H | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 20:11 | 13 |
2
|
6 | 3 | 17:14 | 11 |
3
|
6 | 2 | 12:10 | 7 |
4
|
6 | 1 | 6:20 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Youth League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Youth League (Play Offs: Vòng 1/16)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.