Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
36 | 27 | 96:18 | 89 |
2
|
36 | 27 | 89:21 | 88 |
3
|
36 | 16 | 44:39 | 58 |
4
|
36 | 14 | 47:40 | 53 |
5
|
36 | 14 | 52:54 | 51 |
6
|
36 | 10 | 42:57 | 40 |
7
|
36 | 9 | 40:52 | 36 |
8
|
36 | 9 | 47:83 | 35 |
9
|
36 | 8 | 41:63 | 33 |
10
|
36 | 3 | 25:96 | 14 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Optibet Virsliga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - 1. Liga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.