Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Maccabi Tel Aviv 26 19 55:20 62
2 Maccabi Haifa 26 17 55:18 55
3 H. Beer Sheva 26 15 45:19 49
4 Hapoel Haifa 26 14 38:32 47
5 Maccabi Bnei Raina 26 8 27:26 34
6 Sakhnin 26 7 26:31 33
7 Hapoel Jerusalem 26 8 28:33 31
8 Maccabi Petah Tikva 26 8 31:48 30
9 Netanya 26 8 29:41 28
10 Hapoel Hadera 26 8 21:38 28
11 Hapoel Tel Aviv 26 6 29:37 26
12 Beitar Jerusalem 26 8 34:34 25
13 SC Ashdod 26 5 20:42 22
14 Hapoel Petah Tikva 26 3 20:39 19
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Ligat ha'Al (Nhóm Championship: )
  • Ligat ha'Al (Nhóm Rớt hạng: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
  • Maccabi Haifa: -2 điểm (Quyết định của liên đoàn) Maccabi Haifa: -2 điểm (Quyết định của liên đoàn)
  • Sakhnin: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn) Sakhnin: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn)
  • Hapoel Tel Aviv: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn) Hapoel Tel Aviv: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn)
  • Beitar Jerusalem: -5 điểm (Quyết định của liên đoàn) Beitar Jerusalem: -5 điểm (Quyết định của liên đoàn)