Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
30 | 20 | 48:21 | 64 |
2
|
30 | 18 | 61:25 | 61 |
3
|
30 | 18 | 55:23 | 60 |
4
|
30 | 18 | 51:30 | 58 |
5
|
30 | 17 | 43:33 | 56 |
6
|
30 | 12 | 42:28 | 47 |
7
|
30 | 12 | 52:55 | 40 |
8
|
30 | 11 | 49:52 | 39 |
9
|
30 | 9 | 39:37 | 37 |
10
|
30 | 10 | 37:46 | 36 |
11
|
30 | 11 | 46:60 | 36 |
12
|
30 | 8 | 45:42 | 35 |
13
|
30 | 10 | 30:49 | 33 |
14
|
30 | 6 | 36:58 | 28 |
15
|
30 | 5 | 26:46 | 24 |
16
|
30 | 2 | 21:76 | 13 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Prva NL
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Prva NL (Thăng hạng: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.