Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
32 | 20 | 58:20 | 70 |
2
|
32 | 19 | 55:15 | 67 |
3
|
32 | 13 | 35:34 | 47 |
4
|
32 | 11 | 33:31 | 44 |
5
|
32 | 12 | 33:37 | 43 |
6
|
32 | 11 | 35:52 | 38 |
7
|
32 | 9 | 30:45 | 34 |
8
|
32 | 7 | 25:46 | 29 |
9
|
32 | 6 | 18:42 | 24 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Torneo Federal (Thăng hạng - Play Offs: )
- Torneo Federal (Tranh trụ hạng)
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
32 | 17 | 45:25 | 59 |
2
|
32 | 15 | 53:27 | 58 |
3
|
32 | 13 | 33:23 | 51 |
4
|
32 | 12 | 43:42 | 44 |
5
|
32 | 12 | 29:39 | 43 |
6
|
32 | 10 | 29:34 | 39 |
7
|
32 | 10 | 31:38 | 37 |
8
|
32 | 8 | 33:41 | 35 |
9
|
32 | 6 | 30:57 | 25 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Torneo Federal (Thăng hạng - Play Offs: )
- Torneo Federal (Tranh trụ hạng)
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
32 | 20 | 43:22 | 67 |
2
|
32 | 14 | 31:25 | 49 |
3
|
32 | 14 | 37:33 | 47 |
4
|
32 | 14 | 42:34 | 47 |
5
|
32 | 12 | 41:37 | 44 |
6
|
32 | 11 | 32:39 | 40 |
7
|
32 | 10 | 29:39 | 38 |
8
|
32 | 11 | 25:38 | 37 |
9
|
32 | 8 | 24:37 | 33 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Torneo Federal (Thăng hạng - Play Offs: )
- Torneo Federal (Tranh trụ hạng)
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
32 | 16 | 32:17 | 59 |
2
|
32 | 13 | 38:30 | 49 |
3
|
32 | 12 | 31:36 | 46 |
4
|
32 | 12 | 33:29 | 45 |
5
|
32 | 13 | 31:26 | 43 |
6
|
32 | 11 | 34:34 | 41 |
7
|
32 | 10 | 27:31 | 39 |
8
|
32 | 8 | 28:35 | 36 |
9
|
32 | 7 | 20:36 | 32 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Torneo Federal (Thăng hạng - Play Offs: )
- Torneo Federal (Tranh trụ hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.