Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
22 | 20 | 76:5 | 61 |
2
|
22 | 17 | 59:13 | 55 |
3
|
22 | 16 | 36:15 | 51 |
4
|
22 | 13 | 35:14 | 42 |
5
|
22 | 7 | 17:36 | 25 |
6
|
22 | 6 | 17:28 | 24 |
7
|
22 | 6 | 13:35 | 24 |
8
|
22 | 6 | 15:31 | 22 |
9
|
22 | 4 | 16:34 | 19 |
10
|
22 | 4 | 10:41 | 17 |
11
|
22 | 4 | 15:34 | 16 |
12
|
22 | 4 | 7:30 | 15 |
- Lọt vào (cúp quốc tế)
- Super League Nữ (Rớt hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.