Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
30 | 19 | 61:30 | 63 |
2
|
30 | 16 | 59:25 | 58 |
3
|
30 | 16 | 57:34 | 55 |
4
|
30 | 15 | 51:32 | 53 |
5
|
30 | 15 | 34:31 | 52 |
6
|
30 | 14 | 53:35 | 51 |
7
|
30 | 14 | 51:35 | 51 |
8
|
30 | 11 | 40:29 | 48 |
9
|
30 | 10 | 44:48 | 39 |
10
|
30 | 9 | 38:40 | 36 |
11
|
30 | 9 | 42:54 | 34 |
12
|
30 | 8 | 29:60 | 31 |
13
|
30 | 7 | 34:45 | 28 |
14
|
30 | 4 | 26:42 | 22 |
15
|
30 | 3 | 25:47 | 20 |
16
|
30 | 3 | 22:79 | 12 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
- Rớt hạng - Jia League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.