Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
22 | 21 | 72:11 | 63 |
2
|
22 | 18 | 53:8 | 57 |
3
|
22 | 16 | 52:11 | 50 |
4
|
22 | 13 | 34:26 | 41 |
5
|
22 | 11 | 29:19 | 38 |
6
|
22 | 9 | 19:31 | 29 |
7
|
22 | 6 | 27:40 | 23 |
8
|
22 | 5 | 23:26 | 21 |
9
|
22 | 5 | 16:30 | 21 |
10
|
22 | 5 | 14:35 | 17 |
11
|
22 | 2 | 13:50 | 10 |
12
|
22 | 1 | 6:71 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Supreme Division Nữ (Nhóm Championship: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Supreme Division Nữ (Nhóm Phân hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.