Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
15 | 11 | 31:13 | 36 |
2
|
15 | 9 | 35:18 | 31 |
3
|
16 | 8 | 29:15 | 30 |
4
|
16 | 8 | 21:19 | 28 |
5
|
16 | 8 | 28:23 | 27 |
6
|
16 | 7 | 24:25 | 25 |
7
|
15 | 7 | 23:20 | 24 |
8
|
16 | 6 | 24:22 | 24 |
9
|
16 | 6 | 26:25 | 24 |
10
|
15 | 7 | 31:28 | 23 |
11
|
16 | 6 | 23:21 | 23 |
12
|
16 | 6 | 21:19 | 22 |
13
|
15 | 6 | 31:19 | 20 |
14
|
15 | 5 | 20:28 | 18 |
15
|
16 | 3 | 17:21 | 16 |
16
|
15 | 3 | 14:21 | 15 |
17
|
16 | 3 | 21:34 | 14 |
18
|
16 | 2 | 16:28 | 12 |
19
|
16 | 2 | 24:40 | 9 |
20
|
15 | 1 | 11:31 | 5 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - Championship
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.