Chung kết
Indonesia U23
0
Guinea U23
1
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 6:4 | 9 |
2
|
4 | 2 | 8:5 | 8 |
3
|
4 | 2 | 7:3 | 7 |
4
|
4 | 1 | 5:6 | 4 |
5
|
4 | 0 | 0:8 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic (Nhóm Chung kết: )
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 2 | 11:4 | 8 |
2
|
4 | 2 | 7:6 | 7 |
3
|
4 | 2 | 3:7 | 6 |
4
|
4 | 1 | 9:8 | 4 |
5
|
4 | 1 | 1:6 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic (Nhóm Chung kết: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 6:3 | 7 |
2
|
3 | 1 | 6:5 | 5 |
3
|
3 | 1 | 2:3 | 3 |
4
|
3 | 0 | 3:6 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 7:0 | 9 |
2
|
3 | 2 | 7:4 | 6 |
3
|
3 | 1 | 3:8 | 3 |
4
|
3 | 0 | 1:6 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic (Play Offs: Tứ kết)
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 6:3 | 6 |
2
|
3 | 2 | 6:3 | 6 |
3
|
3 | 1 | 3:5 | 3 |
4
|
3 | 1 | 3:7 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic (Play Offs: Tứ kết)
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 3:1 | 7 |
2
|
3 | 2 | 6:4 | 6 |
3
|
3 | 0 | 2:4 | 2 |
4
|
3 | 0 | 2:4 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic (Play Offs: Tứ kết)
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 7:0 | 9 |
2
|
3 | 2 | 5:7 | 6 |
3
|
3 | 0 | 1:3 | 1 |
4
|
3 | 0 | 3:6 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic (Play Offs: Tứ kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.