Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
27 | 22 | 73:30 | 69 |
2
|
27 | 20 | 63:30 | 64 |
3
|
27 | 14 | 53:40 | 44 |
4
|
27 | 11 | 62:48 | 41 |
5
|
27 | 12 | 46:39 | 39 |
6
|
27 | 10 | 43:55 | 34 |
7
|
27 | 7 | 36:49 | 30 |
8
|
27 | 6 | 45:62 | 23 |
9
|
27 | 5 | 34:62 | 20 |
10
|
27 | 5 | 35:75 | 18 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CPL (Nhóm Championship: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.