Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
34 | 19 | 55:34 | 65 |
2
|
34 | 17 | 44:29 | 59 |
3
|
34 | 17 | 58:42 | 58 |
4
|
34 | 15 | 50:41 | 54 |
5
|
34 | 14 | 49:44 | 52 |
6
|
34 | 14 | 51:46 | 50 |
7
|
34 | 15 | 41:37 | 49 |
8
|
34 | 12 | 51:44 | 48 |
9
|
34 | 12 | 41:33 | 47 |
10
|
34 | 11 | 36:37 | 44 |
11
|
34 | 11 | 36:43 | 44 |
12
|
34 | 10 | 41:44 | 42 |
13
|
34 | 10 | 36:43 | 41 |
14
|
34 | 10 | 43:47 | 38 |
15
|
34 | 11 | 37:59 | 38 |
16
|
34 | 9 | 37:50 | 37 |
17
|
34 | 9 | 39:51 | 33 |
18
|
34 | 9 | 34:55 | 32 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Ligue 2
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Nancy: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Rouen: -5 điểm (Quyết định của liên đoàn)