Bán kết
participant
Nijmegen
1
participant
G.A. Eagles
2
participant
Utrecht
3
participant
Sparta Rotterdam
1
Chung kết
participant
G.A. Eagles
2
participant
Utrecht
1
Tứ kết
participant
Dordrecht
2
0
participant
FC Emmen
2
1
participant
Den Haag
3
2
participant
De Graafschap
2
2
participant
Excelsior
Bán kết
participant
FC Emmen
1
0
participant
NAC Breda
1
3
participant
Den Haag
1
1
participant
Excelsior
2
7
Chung kết
participant
NAC Breda
6
1
participant
Excelsior
2
4
Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 PSV 34 29 111:21 91
2 Feyenoord 34 26 92:26 84
3 Twente 34 21 69:36 69
4 AZ Alkmaar 34 19 70:39 65
5 Ajax 34 15 74:61 56
6 Nijmegen 34 14 68:51 53
7 Utrecht 34 13 49:47 50
8 Sparta Rotterdam 34 14 51:48 49
9 G.A. Eagles 34 12 47:46 46
10 Sittard 34 9 37:56 38
11 Heerenveen 34 10 53:70 37
12 Zwolle 34 9 45:67 36
13 Almere City 34 7 33:59 34
14 Heracles 34 9 41:74 33
15 Waalwijk 34 7 38:56 29
16 Excelsior 34 6 50:73 29
17 FC Volendam 34 4 34:88 19
18 Vitesse 34 6 30:74 6
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng loại: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Eredivisie (Conference League - Play Offs: )
  • Eredivisie (Rớt hạng - Play Offs: )
  • Rớt hạng - Eerste Divisie
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
  • Vitesse: -18 điểm (Quyết định của liên đoàn) Vitesse: -18 điểm (Quyết định của liên đoàn)