Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
7 | 6 | 14:2 | 19 |
2
|
7 | 5 | 11:2 | 17 |
3
|
7 | 4 | 11:8 | 12 |
4
|
7 | 3 | 15:8 | 10 |
5
|
7 | 2 | 6:11 | 7 |
6
|
7 | 2 | 5:10 | 7 |
7
|
7 | 1 | 6:15 | 5 |
8
|
7 | 1 | 4:16 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Nacional (Apertura - Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Nacional (Clausura: )
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
7 | 4 | 14:5 | 14 |
2
|
7 | 4 | 12:6 | 14 |
3
|
7 | 4 | 9:7 | 13 |
4
|
7 | 3 | 9:4 | 12 |
5
|
7 | 3 | 5:9 | 9 |
6
|
7 | 2 | 2:6 | 7 |
7
|
7 | 2 | 5:10 | 7 |
8
|
7 | 0 | 3:12 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Nacional (Apertura - Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Nacional (Clausura: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
10 | 6 | 18:14 | 19 |
2
|
10 | 6 | 13:11 | 18 |
3
|
10 | 5 | 14:9 | 17 |
4
|
10 | 4 | 16:7 | 14 |
5
|
10 | 2 | 11:15 | 10 |
6
|
10 | 1 | 7:23 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.