Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 23:0 | 9 |
2
|
3 | 2 | 9:6 | 6 |
3
|
3 | 1 | 4:11 | 3 |
4
|
3 | 0 | 0:19 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - OFC Championship U19 (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 11:0 | 7 |
2
|
3 | 2 | 6:0 | 7 |
3
|
3 | 1 | 3:6 | 3 |
4
|
3 | 0 | 0:14 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - OFC Championship U19 (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 7:0 | 6 |
2
|
2 | 1 | 3:4 | 3 |
3
|
2 | 0 | 0:6 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - OFC Championship U19 (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 0 | 0:6 | 0 |
2
|
2 | 0 | 0:6 | 0 |
3
|
2 | 0 | 0:11 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - OFC Championship U19 (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.