Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
30 | 25 | 73:23 | 78 |
2
|
30 | 22 | 53:17 | 71 |
3
|
30 | 15 | 51:38 | 51 |
4
|
30 | 13 | 41:26 | 50 |
5
|
30 | 14 | 42:36 | 47 |
6
|
30 | 13 | 35:29 | 44 |
7
|
30 | 12 | 32:27 | 44 |
8
|
30 | 13 | 34:31 | 44 |
9
|
30 | 11 | 28:27 | 43 |
10
|
30 | 11 | 34:39 | 41 |
11
|
30 | 11 | 30:37 | 39 |
12
|
30 | 8 | 22:35 | 32 |
13
|
30 | 9 | 27:35 | 31 |
14
|
30 | 6 | 24:43 | 25 |
15
|
30 | 3 | 23:52 | 15 |
16
|
30 | 3 | 18:72 | 11 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - UEFA Cup (Vòng loại: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Buducnost: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)