1.22
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
2.98
63%
Kiểm soát bóng
37%
8
Số lần dứt điểm
16
3
Sút trúng đích
6
3
Dứt điểm ra ngoài
6
2
Sút bị chặn
4
3
Cơ hội nguy hiểm
3
5
Phạt góc
4
7
Cú sút trong vòng cấm
13
1
Cú sút ngoài vòng cấm
3
1
Trúng khung thành
1
1
Bàn thắng đánh đầu
0
5
Thủ môn Cứu thua
2
10
Đá phạt
9
0
Việt vị
2
9
Phạm lỗi
10
3
Thẻ Vàng
1
25
Ném biên
24
13
Chạm ở sân đối phương
19
70% (256/368)
Chuyền bóng
56% (117/208)
43% (44/103)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
41% (28/69)
21% (3/14)
Chuyền dài
21% (3/14)
56% (5/9)
Tắc bóng
47% (8/17)
33
Phá bóng
40
5
Đánh chặn
10