Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
30 | 16 | 43:21 | 58 |
2
|
30 | 15 | 43:24 | 55 |
3
|
30 | 15 | 41:29 | 53 |
4
|
30 | 14 | 41:29 | 51 |
5
|
30 | 12 | 33:30 | 45 |
6
|
30 | 11 | 35:32 | 45 |
7
|
30 | 11 | 42:35 | 43 |
8
|
30 | 8 | 31:26 | 40 |
9
|
30 | 10 | 37:33 | 40 |
10
|
30 | 9 | 44:40 | 38 |
11
|
30 | 7 | 30:33 | 33 |
12
|
30 | 7 | 25:27 | 33 |
13
|
30 | 7 | 22:36 | 33 |
14
|
30 | 7 | 27:48 | 28 |
15
|
30 | 7 | 30:51 | 25 |
16
|
30 | 5 | 23:53 | 21 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Second Division Promotion Group
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 1 | 3:2 | 4 |
2
|
2 | 0 | 3:3 | 2 |
3
|
2 | 0 | 1:2 | 1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.