Tứ kết
Trung Quốc Nữ
4
Thái Lan Nữ
0
Nhật Bản Nữ
8
Philippines Nữ
1
Đài Loan TQ Nữ
1
Uzbekistan Nữ
2
Hàn Quốc Nữ
1
Triều Tiên Nữ
4
Bán kết
Trung Quốc Nữ
3
Nhật Bản Nữ
4
Uzbekistan Nữ
0
Triều Tiên Nữ
8
Chung kết
Nhật Bản Nữ
4
Triều Tiên Nữ
1
Hạng 3
Trung Quốc Nữ
7
Uzbekistan Nữ
0
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 22:0 | 6 |
2
|
2 | 1 | 6:6 | 3 |
3
|
2 | 0 | 0:22 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Games Nữ (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 3:1 | 6 |
2
|
2 | 1 | 1:1 | 3 |
3
|
2 | 0 | 1:3 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Games Nữ (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 17:0 | 6 |
2
|
2 | 0 | 0:17 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Games Nữ (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 23:0 | 9 |
2
|
3 | 2 | 8:8 | 6 |
3
|
3 | 0 | 1:11 | 1 |
4
|
3 | 0 | 2:15 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Games Nữ (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 13:1 | 9 |
2
|
3 | 2 | 7:6 | 6 |
3
|
3 | 1 | 1:6 | 3 |
4
|
3 | 0 | 1:9 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Games Nữ (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 1 | 6:6 | 3 |
2
|
2 | 1 | 1:1 | 3 |
3
|
2 | 1 | 4:5 | 3 |
4
|
2 | 1 | 2:7 | 3 |
5
|
2 | 0 | 0:17 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Games Nữ (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.