4.22
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
1.25
58%
Kiểm soát bóng
42%
19
Số lần dứt điểm
13
7
Sút trúng đích
4
10
Dứt điểm ra ngoài
1
2
Sút bị chặn
8
8
Cơ hội nguy hiểm
1
9
Phạt góc
15
16
Cú sút trong vòng cấm
6
3
Cú sút ngoài vòng cấm
7
0
Trúng khung thành
1
1
Bàn thắng đánh đầu
1
3
Thủ môn Cứu thua
4
9
Đá phạt
7
0
Việt vị
0
7
Phạm lỗi
9
1
Thẻ Vàng
4
25
Ném biên
22
43
Chạm ở sân đối phương
25
79% (319/402)
Chuyền bóng
68% (194/287)
73% (106/146)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
61% (87/142)
34% (12/35)
Chuyền dài
13% (4/31)
79% (15/19)
Tắc bóng
71% (10/14)
39
Phá bóng
33
2
Đánh chặn
5