Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
5 | 5 | 10:1 | 15 |
2
|
5 | 4 | 7:2 | 13 |
3
|
5 | 2 | 5:4 | 8 |
4
|
5 | 1 | 3:2 | 7 |
5
|
4 | 2 | 9:7 | 6 |
6
|
4 | 1 | 2:4 | 4 |
7
|
5 | 1 | 5:8 | 4 |
8
|
4 | 0 | 1:3 | 3 |
9
|
4 | 0 | 1:3 | 2 |
10
|
4 | 0 | 1:4 | 2 |
11
|
5 | 0 | 3:9 | 2 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - V.League 1
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - V.League 1 (Thăng hạng: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.