Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
26 | 22 | 129:43 | 68 |
2
|
26 | 20 | 75:36 | 61 |
3
|
26 | 19 | 119:41 | 60 |
4
|
26 | 14 | 71:45 | 45 |
5
|
26 | 13 | 77:68 | 41 |
6
|
26 | 12 | 79:79 | 38 |
7
|
26 | 11 | 61:61 | 35 |
8
|
26 | 11 | 71:78 | 35 |
9
|
26 | 8 | 63:60 | 31 |
10
|
26 | 8 | 62:103 | 28 |
11
|
26 | 6 | 43:82 | 25 |
12
|
26 | 6 | 34:60 | 24 |
13
|
26 | 5 | 53:102 | 19 |
14
|
26 | 3 | 38:117 | 12 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.