Nhóm 1 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Ireland Nữ 6 6 20:2 18
2 Hungary Nữ 6 2 11:9 8
3 Bắc Ireland Nữ 6 2 9:13 7
4 Albania Nữ 6 0 2:18 1
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League Nữ (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
  • UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League C: )
Nhóm 2 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Phần Lan Nữ 6 5 18:2 16
2 Croatia Nữ 6 3 5:10 9
3 Slovakia Nữ 6 2 7:8 8
4 Romania Nữ 6 0 1:11 1
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League Nữ (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
  • UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League C: )
Nhóm 3 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Ba Lan Nữ 6 5 11:4 16
2 Serbia Nữ 6 3 10:5 10
3 Ukraine Nữ 6 2 5:7 6
4 Hy Lạp Nữ 6 1 3:13 3
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League Nữ (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
  • UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League C: )
Nhóm 4 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Cộng hòa Séc Nữ 6 4 11:4 13
2 Bosnia & Herzegovina Nữ 6 3 8:6 11
3 Slovenia Nữ 6 1 4:9 6
4 Belarus Nữ 6 0 3:7 2
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League Nữ (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
  • UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League C: )
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League Nữ (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
  • UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League C: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Malta Nữ 6 5 13:1 16
2 Latvia Nữ 6 3 17:6 10
3 Andorra Nữ 6 1 2:17 4
4 Moldova Nữ 6 0 4:12 3
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Nhóm 2 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Thổ Nhĩ Kỳ Nữ 6 6 16:0 18
2 Lithuania Nữ 6 1 4:9 5
3 Luxembourg Nữ 6 1 6:11 5
4 Georgia Nữ 6 1 5:11 5
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Nhóm 3 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Azerbaijan Nữ 6 5 9:2 16
2 Montenegro Nữ 6 4 14:4 12
3 Đảo Síp Nữ 6 2 3:6 7
4 Quần đảo Faroe Nữ 6 0 1:15 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Nhóm 4 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Israel Nữ 6 5 21:2 16
2 Estonia Nữ 6 3 11:11 10
3 Kazakhstan Nữ 6 2 6:5 8
4 Armenia Nữ 6 0 5:25 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Nhóm 5 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Kosovo Nữ 4 3 10:2 10
2 Bulgaria Nữ 4 1 4:7 5
3 Bắc Macedonia Nữ 4 0 3:8 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.