Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
33 | 26 | 68:18 | 82 |
2
|
33 | 26 | 53:18 | 81 |
3
|
33 | 16 | 56:36 | 58 |
4
|
33 | 12 | 36:41 | 42 |
5
|
33 | 11 | 35:46 | 40 |
6
|
33 | 10 | 36:44 | 38 |
7
|
33 | 8 | 38:45 | 37 |
8
|
33 | 11 | 37:57 | 37 |
9
|
33 | 8 | 39:48 | 36 |
10
|
33 | 7 | 30:44 | 34 |
11
|
33 | 7 | 34:48 | 33 |
12
|
33 | 4 | 33:50 | 24 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - HNL
- Prva NL (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Druga NL
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.