Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
18 | 8 | 28:19 | 31 |
2
|
18 | 9 | 29:23 | 31 |
3
|
18 | 7 | 23:15 | 30 |
4
|
18 | 8 | 22:15 | 30 |
5
|
18 | 4 | 19:21 | 22 |
6
|
18 | 5 | 17:24 | 22 |
7
|
18 | 2 | 19:19 | 18 |
8
|
18 | 3 | 14:16 | 17 |
9
|
18 | 4 | 15:26 | 17 |
10
|
18 | 3 | 16:24 | 15 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Play Offs: )
- Super League (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Kategoria e Parë
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.