Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
26 | 16 | 51:29 | 50 |
2
|
26 | 15 | 49:38 | 50 |
3
|
26 | 15 | 40:24 | 49 |
4
|
26 | 13 | 49:39 | 42 |
5
|
26 | 12 | 45:42 | 41 |
6
|
26 | 11 | 47:33 | 39 |
7
|
26 | 11 | 36:39 | 36 |
8
|
26 | 10 | 56:52 | 34 |
9
|
26 | 10 | 44:46 | 33 |
10
|
26 | 9 | 35:47 | 32 |
11
|
26 | 9 | 37:45 | 31 |
12
|
26 | 8 | 43:59 | 31 |
13
|
26 | 7 | 32:38 | 30 |
14
|
26 | 3 | 25:58 | 15 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Promotion Group (Nhóm Thăng hạng: )
- Division 2 - Västra Götaland (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.