2.34
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
1.09
60%
Kiểm soát bóng
40%
16
Số lần dứt điểm
12
4
Sút trúng đích
3
7
Dứt điểm ra ngoài
5
5
Sút bị chặn
4
3
Cơ hội nguy hiểm
1
5
Phạt góc
4
16
Cú sút trong vòng cấm
7
0
Cú sút ngoài vòng cấm
5
0
Trúng khung thành
0
1
Bàn thắng đánh đầu
0
1
Thủ môn Cứu thua
2
7
Đá phạt
10
2
Việt vị
2
10
Phạm lỗi
7
3
Thẻ Vàng
4
1
Thẻ Đỏ
0
18
Ném biên
11
34
Chạm ở sân đối phương
17
88% (448/509)
Chuyền bóng
82% (277/337)
78% (109/140)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
63% (48/76)
19% (6/31)
Chuyền dài
29% (4/14)
60% (9/15)
Tắc bóng
53% (8/15)
5
Phá bóng
29
8
Đánh chặn
8