Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
30 | 19 | 38:21 | 65 |
2
|
30 | 19 | 57:28 | 64 |
3
|
30 | 15 | 39:31 | 52 |
4
|
30 | 15 | 44:31 | 51 |
5
|
30 | 15 | 55:34 | 49 |
6
|
30 | 12 | 29:25 | 47 |
7
|
30 | 13 | 36:31 | 46 |
8
|
30 | 13 | 36:31 | 43 |
9
|
30 | 9 | 30:24 | 40 |
10
|
30 | 10 | 34:38 | 38 |
11
|
30 | 9 | 25:35 | 35 |
12
|
30 | 7 | 26:34 | 34 |
13
|
30 | 8 | 36:55 | 31 |
14
|
30 | 5 | 34:51 | 24 |
15
|
30 | 4 | 24:45 | 21 |
16
|
30 | 4 | 27:56 | 17 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Second Division Promotion Group
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 1 | 3:2 | 4 |
2
|
2 | 0 | 3:3 | 2 |
3
|
2 | 0 | 1:2 | 1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.