Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Lazio 6 5 14:3 16
2 Ath Bilbao 6 5 11:2 16
3 Anderlecht 6 4 11:6 14
4 Lyon 6 4 15:7 13
5 Eintracht Frankfurt 6 4 12:8 13
6 Galatasaray 6 3 15:11 12
7 Manchester Utd 6 3 12:8 12
8 Rangers 6 3 13:7 11
9 Tottenham 6 3 11:7 11
10 FCSB 6 3 7:5 11
11 Ajax 6 3 14:6 10
12 Real Sociedad 6 3 10:6 10
13 Bodo/Glimt 6 3 10:9 10
14 AS Roma 6 2 8:5 9
15 Olympiacos Piraeus 6 2 5:3 9
16 Ferencvaros 6 3 11:10 9
17 Plzen 6 2 10:9 9
18 FC Porto 6 2 12:10 8
19 AZ Alkmaar 6 2 9:9 8
20 Royale Union SG 6 2 5:5 8
21 Fenerbahce 6 2 7:9 8
22 PAOK 6 2 10:8 7
23 Midtjylland 6 2 5:7 7
24 Elfsborg 6 2 8:11 7
25 Braga 6 2 7:10 7
26 Hoffenheim 6 1 5:8 6
27 Maccabi Tel Aviv 6 2 7:13 6
28 Besiktas 6 2 6:13 6
29 Slavia Prague 6 1 5:7 4
30 Twente 6 0 4:7 4
31 Malmo FF 6 1 6:12 4
32 Ludogorets 6 0 3:8 3
33 Qarabag 6 1 4:14 3
34 RFS 6 0 5:12 2
35 Nice 6 0 6:14 2
36 Dyn. Kyiv 6 0 1:15 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/16)
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.