Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
22 | 20 | 82:13 | 61 |
2
|
22 | 15 | 67:17 | 50 |
3
|
22 | 13 | 56:27 | 42 |
4
|
22 | 10 | 33:31 | 35 |
5
|
22 | 10 | 37:33 | 33 |
6
|
22 | 9 | 33:36 | 32 |
7
|
22 | 9 | 31:52 | 29 |
8
|
22 | 6 | 26:47 | 23 |
9
|
22 | 5 | 33:49 | 22 |
10
|
22 | 4 | 26:49 | 16 |
11
|
22 | 3 | 17:49 | 13 |
12
|
22 | 2 | 27:65 | 13 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 1 Nữ (Play Offs: Bán kết)
- Rớt hạng - Seconde Ligue Nữ
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Le Havre Nữ: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn)