Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
38 | 21 | 72:36 | 74 |
2
|
38 | 20 | 56:42 | 68 |
3
|
38 | 19 | 48:31 | 65 |
4
|
38 | 16 | 62:51 | 60 |
5
|
38 | 16 | 49:42 | 59 |
6
|
38 | 17 | 51:45 | 58 |
7
|
38 | 15 | 40:45 | 55 |
8
|
38 | 12 | 36:36 | 53 |
9
|
38 | 13 | 44:40 | 51 |
10
|
38 | 13 | 60:57 | 51 |
11
|
38 | 13 | 43:44 | 51 |
12
|
38 | 14 | 50:52 | 50 |
13
|
38 | 14 | 44:48 | 50 |
14
|
38 | 12 | 49:50 | 46 |
15
|
38 | 12 | 35:46 | 46 |
16
|
38 | 12 | 36:52 | 46 |
17
|
38 | 9 | 42:50 | 41 |
18
|
38 | 7 | 51:55 | 38 |
19
|
38 | 10 | 39:57 | 38 |
20
|
38 | 6 | 26:54 | 29 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Ligue 1
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Ligue 1 (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Ligue 1 (Thăng hạng - Play Offs: Tứ kết)
- Rớt hạng - National
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Bordeaux: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Bastia: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn)