1.44
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
1.22
52%
Kiểm soát bóng
48%
18
Số lần dứt điểm
15
8
Sút trúng đích
4
4
Dứt điểm ra ngoài
7
6
Sút bị chặn
4
2
Cơ hội nguy hiểm
1
7
Phạt góc
7
10
Cú sút trong vòng cấm
12
8
Cú sút ngoài vòng cấm
4
1
Trúng khung thành
0
1
Bàn thắng đánh đầu
0
4
Thủ môn Cứu thua
5
10
Đá phạt
8
1
Việt vị
0
8
Phạm lỗi
10
1
Thẻ Vàng
2
16
Ném biên
21
27
Chạm ở sân đối phương
37
83% (400/480)
Chuyền bóng
83% (345/418)
69% (83/121)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
79% (141/178)
18% (3/17)
Chuyền dài
45% (13/29)
55% (6/11)
Tắc bóng
69% (9/13)
28
Phá bóng
17
16
Đánh chặn
7