Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
36 | 24 | 71:28 | 80 |
2
|
36 | 23 | 64:20 | 79 |
3
|
36 | 16 | 63:51 | 57 |
4
|
36 | 15 | 48:48 | 54 |
5
|
36 | 13 | 40:38 | 46 |
6
|
36 | 12 | 36:48 | 43 |
7
|
36 | 12 | 52:58 | 41 |
8
|
36 | 10 | 36:58 | 41 |
9
|
36 | 7 | 36:61 | 32 |
10
|
36 | 6 | 34:70 | 25 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Prva Crnogorska Liga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Prva Crnogorska Liga (Tranh trụ hạng: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.